0110364472 – CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM RAILWAY CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0110364472 |
Địa chỉ | Nhà 4 Dãy NO9, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Khu đô thị mới Sài Đồng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THẠC TUẤN ( sinh năm 1971 – Nghệ An) Ngoài ra LÊ THẠC TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0379008166 |
Ngày hoạt động | 2023-05-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 0110364472 lần cuối vào 2023-05-26 21:21:49. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá hàng hóa). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa kho ngoại quan; – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (trừ cho thuê kho bãi, không hoạt động tại trụ sở). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014); – Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014); – Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014); – Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Loại trừ hoạt động tư vấn và đại diện pháp lý, hoạt động vận động hành lang, hoạt động kế toán, kiểm toán. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát xây dựng; – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Thi công xây dựng công trình; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; – Kiểm định xây dựng; – Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. (Khoản 1 Điều 83 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |