0110365236 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM ĐỨC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM DUC MEDICAL SERVICES AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM DUC MEDICAL SERTRA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110365236 |
Địa chỉ | Thửa đất 65 dãy B5 tập thể học viện quân y, tổ 14 – Khu Tân Triều, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐÌNH THÀNH ( sinh năm 1993 – Hà Nội) |
Điện thoại | 0915462526 |
Ngày hoạt động | 2023-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 0110365236 lần cuối vào 2023-05-26 21:25:35. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hoá) Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn cà phê – Bán buôn chè – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột -Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; – Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; – Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; – Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh – Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ loại nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Bán buôn tân dược; – Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; – Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính… – Bán thuốc thú y – Bán buôn thuốc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ trang thiết bị y tế |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: – Phòng khám đa khoa. – Phòng khám chuyên khoa, bao gồm: a) Phòng khám nội tổng hợp; b) Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội: Tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nhi và chuyên khoa khác thuộc hệ nội; c) Phòng khám tư vấn sức khỏe hoặc phòng tư vấn sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông; d) Phòng khám chuyên khoa ngoại; đ) Phòng khám chuyên khoa phụ sản; e) Phòng khám chuyên khoa nam học; g) Phòng khám chuyên khoa răng – hàm – mặt; h) Phòng khám chuyên khoa tai – mũi – họng; i) Phòng khám chuyên khoa mắt; k) Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; l) Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; m) Phòng khám chuyên khoa tâm thần; n) Phòng khám chuyên khoa ung bướu; o) Phòng khám chuyên khoa da liễu; p) Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; Phòng chẩn trị y học cổ truyền; q) Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng; r) Phòng khám hỗ trợ điều trị cai nghiện ma túy; s) Phòng khám, điều trị HIV/AIDS; t) Phòng xét nghiệm; u) Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang; |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Cơ sở dịch vụ y tế bao gồm: a) Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp; b) Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà; c) Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài; d) Cơ sở dịch vụ kính thuốc; đ) Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ; e) Cơ sở dịch vụ y tế khác. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
As an Amazon Associate I earn from qualifying purchases.