0402189901 - CÔNG TY TNHH VIETKOR SKY INTERNATIONAL EDUCATION & TRADE
0402189901 – CÔNG TY TNHH VIETKOR SKY INTERNATIONAL EDUCATION & TRADE
CÔNG TY TNHH VIETKOR SKY INTERNATIONAL EDUCATION & TRADE | |
---|---|
Tên quốc tế | VKSI CO., LTD |
Tên viết tắt | VIETKOR SKY INTERNATIONAL EDUCATION & TRADE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0402189901 |
Địa chỉ | 198 Huỳnh Tấn Phát, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH DUY |
Ngày hoạt động | 2023-04-22 |
mã số thuế 0402189901 lần cuối vào 2023-04-22 12:08:30. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp ( không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở ) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh ( trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Dịch vụ làm thủ tục hải quan, visa, hộ chiếu, vé máy bay; dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Trừ tư vấn tài chính, pháp luật ) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết : Cung ứng lao động tạm thời trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận uỷ thác xuất, nhập khẩu về hàng hoá |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đào tạo ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : Tư vấn du học, dịch thuật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |