0801395945 - CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HDH

0801395945 – CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HDH

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HDH
Tên quốc tế HDH MACHINERY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt HDH MIEC CO., LTD
Mã số thuế 0801395945
Địa chỉ Số 56 Tân Trào, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG DƯƠNG HẢI ( sinh năm 1994 – Quảng Ninh)
Điện thoại 0985288164
Ngày hoạt động 2023-04-21
Quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
mã số thuế 0801395945 lần cuối vào 2023-04-21 20:58:31.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở)
2652 Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(không hoạt động tại trụ sở)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2823 Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở)
2910 Sản xuất xe có động cơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở)
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
(không hoạt động tại trụ sở)
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì bảo dưỡng hệ thống máy móc thiết bị công, nông nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
(không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
Chi tiết: tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
Loại trừ phá bằng mìn
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Loại trừ phá bằng mìn
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(loại trừ môi giới bảo hiểm, hoạt động phụ trợ bảo hiểm)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thuỷ sản; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm, kinh doanh trang thiết bị y tế)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị nâng hạ chân không, máy bơm chân không, máy nén khí, máy cuốc, máy cào, máy xúc và các phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ buôn bán bình gas, khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao va tiền kim khí, trừ bán buôn hoá chất tại trụ sở)Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hải Dương)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ buôn bán bình gas, khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao va tiền kim khí, trừ bán buôn hoá chất tại trụ sở)Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hải Dương
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ buôn bán bình gas, khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao va tiền kim khí, trừ bán buôn hoá chất tại trụ sở)Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Dương về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hải Dương)
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi)
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hoá; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vận tải hàng hoá.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp – nông nghiệp – lâm nghiệp – xây dựng
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)

Sign In

Register

Reset Password

Please enter your username or email address, you will receive a link to create a new password via email.