3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường bộ). Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư và thẩm tra, quản lý dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu. (không bao gồm tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |