0110364754 – DNTN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HỮU TÚ
DNTN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ HỮU TÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 0110364754 |
Địa chỉ | Tầng 2, L01-L04 Khu A, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH HỮU TÚ |
Ngày hoạt động | 2023-05-25 |
mã số thuế 0110364754 lần cuối vào 2023-05-26 14:44:30 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thực phẩm chức năng) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao – Vận tải hành khách bằng taxi – Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác – Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP); – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP); – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP); – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh – Kinh doanh vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ các dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không và hoa tiêu hàng hải) Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Dịch vụ Logistics (Điều 233, 234 Luật Thương mại năm 2005) – Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở (khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất) Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Dịch vụ quản lý bất động sản – Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 62, 74, 75, 69 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển – Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển – Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
As an Amazon Associate I earn from qualifying purchases.