0801390633-001 – CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CỔ TRUYỀN HƯNG PHÚC TẠI BẮC GIANG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CỔ TRUYỀN HƯNG PHÚC TẠI BẮC GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0801390633-001 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Thanh Bình, Thị Trấn Kép, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN PHÚC ( sinh năm 1989 – Bắc Giang) |
Ngày hoạt động | 2023-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang – Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 0801390633-001 lần cuối vào 2023-04-05 10:17:50 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất chất kiểm, dung dịch kiềm và các chất bazơ vô cơ khác trừ Amoniac; sản xuất nước chưng cất; sản xuất nước muối sinh lý ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác (Điều 6, 7, 8,9; Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn nước muối sinh lý (Điều 6, 7, 8,9; Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Khoản 1, Điều 32, Điều 33 Luật Dược 2016; Điều 37 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Khoản 23 Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP ( trừ loại hàng nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác NĐ 10/2020/ NĐ –CP ngày 01/4/2020 |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xe cứu thương |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa ( Điều 50 Luật quản lý ngoại thương 2017) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
As an Amazon Associate I earn from qualifying purchases.