1301121320 – CÔNG TY TNHH NGỌC CHÁNH BÌNH ĐẠI
CÔNG TY TNHH NGỌC CHÁNH BÌNH ĐẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC CHANH BINH DAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC CHANH BINH DAI CO., LTD |
Mã số thuế | 1301121320 |
Địa chỉ | Số 170, ấp Phước Hòa, Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGỌC CHÁNH ( sinh năm 1976 – Bến Tre) |
Điện thoại | 0913225745 |
Ngày hoạt động | 2023-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại |
mã số thuế 1301121320 lần cuối vào 2023-03-24 07:48:21 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ pháp luật cấm khai thác) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại lâm sản pháp luật cấm khai thác) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại lâm sản pháp luật cấm khai thác) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục theo quy định pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe cổ động cơ khác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, dụng cụ y tế, súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn tàu, thuyền, xuồng và cấu kiện nổi; bán buôn xe hai bánh phế liệu, xe ba bánh phế liệu, xe ô tô phế liệu, tàu thuyền phế liệu. (trừ LPG và dầu nhớt cặn) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá viên) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |