2400957132 – CÔNG TY TNHH MSD ASIA
CÔNG TY TNHH MSD ASIA | |
---|---|
Tên quốc tế | MSD ASIA LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MSD ASIA CO., LTD |
Mã số thuế | 2400957132 |
Địa chỉ | Lô 62 – N09, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN THỊ BÍCH CHUYÊN ( sinh năm 1991 – Bắc Giang) |
Điện thoại | 0397555669 |
Ngày hoạt động | 2023-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang – Yên Dũng |
mã số thuế 2400957132 lần cuối vào 2023-03-24 02:27:03 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; Huỷ bỏ amiăng, sơn chì. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng, công trình thủy lợi, lập dự án đầu tư xây dựng công trình, thiết kế công trình cầu đường bộ, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp,thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, khảo sát địa hình, địa chất, thiết kế công trình thủy lợi, tư vấn quản lý dự án, tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, tư vấn lập, thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu, tư vấn đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ mời thầu, tư vấn đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu, tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |