2400957830 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NÂNG, HẠ, DI DỜI CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NÂNG, HẠ, DI DỜI CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TECHNOLOGY COMPANY LIMITED LIFTING, LOWERING, RELOCATING CONSTRUCTION WORKS |
Mã số thuế | 2400957830 |
Địa chỉ | Số 28 đường Quang Trung, tổ dân cư số 1, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG MINH THẮNG ( sinh năm 1983 – Bắc Giang) |
Điện thoại | 0989348183 |
Ngày hoạt động | 2023-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 2400957830 lần cuối vào 2023-03-24 00:21:34 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: – Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: Puli ròng rọc, cần trục, tời; Cần trục, cần trục to, khung nâng di động; Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy; Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ. – Sản xuất băng tải – Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ – Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; -Thi công di dời công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập thiết kế quy hoạch xây dựng ; Quản lý chất lượng xây dựng công trình ; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |