2400958908 – CÔNG TY TNHH VĂN QUANG NGUYỄN

2400958908 – CÔNG TY TNHH VĂN QUANG NGUYỄN

CÔNG TY TNHH VĂN QUANG NGUYỄN
Tên quốc tếVAN QUANG NGUYEN LIMITED COMPANY
Tên viết tắtVAN QUANG NGUYEN CO., LTD
Mã số thuế2400958908
Địa chỉThôn Trung Hưng, Xã Mai Trung, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diệnNGUYỄN VĂN QUANG ( sinh năm 1991 – Bắc Giang)
Điện thoại0906248302
Ngày hoạt động2023-03-28
Quản lý bởiChi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hòa
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
mã số thuế 2400958908 lần cuối vào 2023-03-29 09:44:32

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0114Trồng cây mía
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: – Trồng rau các loại; – Trồng đậu các loại; – Trồng hoa hàng năm
0119Trồng cây hàng năm khác
0121Trồng cây ăn quả
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
1030Chế biến và bảo quản rau quả
3314Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi – Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và m- Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi, – Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, – Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy, – Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng, – Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện.áy biến thế đặc biệt,
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình xử lý bùn
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
(Trừ dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng )
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển.
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4541Bán mô tô, xe máy
( Trừ hoạt động đấu giá)
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
( Trừ hoạt động đấu giá)
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: – Bán buôn hoa và cây cảnh – Bán buôn cá cảnh, chim cảnh
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); như bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn dây điện, công tắc cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
( Trừ bán buôn vàng)
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4690Bán buôn tổng hợp
( Trừ hoạt động đấu giá )
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ phân bón và thuốc bảo vệ thực vật; – Bán lẻ hoa, cây cảnh
4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
( Trừ hoạt động đấu giá)
4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
( Trừ hoạt động đấu giá)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
– Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; (Điều 4, điều 7, điều 8 – Nghị định 10/2020/ NĐ-CP)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 – Nghị định 10/2020/ NĐ-CP)
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản);
5224Bốc xếp hàng hóa
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng ( Khoản 24 Điều 3 luật Xây dựng năm 2014) Lập dự án đầu tư xây dựng ( Khoản 26 Điều 3 luật Xây dựng năm 2014) Thiết kế kết cấu công trình Thiết kế cơ – điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp) Thiết kế cấp – thoát nước công trình Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu – hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải) Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều Giám sát công tác xây dựng công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Định giá xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ( Điều 67 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) Dịch vụ tư vấn đấu thầu gồm: Khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời thầu; đánh giá hồ sơ dự thầu; thẩm tra, thẩm định. (Khoản 8 Điều 4 Luật đấu thầu năm 2013) Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác kinh doanh về tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 4 Điều 41 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP)
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310Quảng cáo
7710Cho thuê xe có động cơ
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Sign In

Register

Reset Password

Please enter your username or email address, you will receive a link to create a new password via email.