3502496186 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BIỂN NGỌC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BIỂN NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | BIEN NGOC INVESTMENT COMPANY |
Tên viết tắt | BIEN NGOC INVEST |
Mã số thuế | 3502496186 |
Địa chỉ | 414/4/7B đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ THU ( sinh năm 1980 – Hải Dương) |
Điện thoại | 0909841899 |
Ngày hoạt động | 2023-03-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 3502496186 lần cuối vào 2023-03-29 18:15:01 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất hiệu lệnh điện tử, thiết bị điều khiển giao thông và an toàn giao thông và thiết bị điện,điện tử cho phương tiện thủy,ngành hàng hải, giao thông đường bộ và đường hàng không |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện lạnh, dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết:Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện, điện tử cho phương tiện vận tải đường thủy; sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ nạo vét duy tu luồng hàng hải |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị báo hiệu hàng hải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống đèn tín hiệu giao thông, các hệ thống bảo đảm an toàn giao thông, thiết bị báo hiệu hàng hải. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dịch vụ san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống camera (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Cung cấp dịch vụ trang trí nội thất (cung cấp rèm, thảm trải sàn, ốp tường….) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ,bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, bán bột giặt; Bán buôn vật tư, thiết bị bảo hộ lao động;bán buôn thuốc thành phẩm, vacxin; bán buôn dược liệu, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu; bán buôn mỹ phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán buôn camera |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành hàng hải; mua bán thiết bị và dụng cụ quang học; bán buôn máy móc, vật tư thiết bị y tế ; Mua bán vật tư phòng cháy chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi mang, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bạt,sơn các loại, mua bán camera,máy ảnh, thiết bị chống trộm, thiết bị báo động, giẻ lau, dây buộc tàu, vật tư phục vụ ngành hàng hải. Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy;bán buôn hóa chất phục vụ ngành y tế: Cồn 70 độ, Cồn 90 độ, dung dịch sát khuẩn, nước xịt mũi, nước muối; giẻ lau; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đèn và bộ đèn điện |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thành phẩm, vacxin; bán lẻ dược liệu, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu; bán lẻ mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ vật tư, thiết bị bảo hộ lao động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé tàu thủy và vé xe khách; – Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển . Hoạt động giao nhận hàng hoá ; Xây dựng, quản lý, vận hành hệ thống hỗ trợ an toàn hàng hải (AIS, VTS, DGPS,…); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dich vụ đăng ký tên miền. Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, đo độ sâu và thực hiện thanh chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện); Thiết kế điện công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc, công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình cho máy xếp dỡ; Thiết kế vỏ tàu, cơ khí tàu thủy, bến phao; Thiết kế các công trình giao thông cảng, đường thủy, bảo đảm an toàn hàng hải; Thiết kế công trình thủy lợi; Điều tra khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ bề mặt trái đất, đáy biển; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra: báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thiết kế kỹ thuật; Kiểm định công trình xây dựng; Lập quy hoạch các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp; Tư vấn đấu thầu (Không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng); Kiểm định chất lượng công trình; Kiểm định chất lượng kết cấu hạ tầng cảng biển. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Cung cấp biển bảng quảng cáo, bảng đèn Led điện tử… |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hàng hải, tư vấn lập hồ sơ công bố mở cảng biển, luồng tàu; Dịch vụ khí tượng, thủy văn, thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học, kết cấu xây dựng và đánh giá tài sản; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê phương tiện vận tải |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: chuẩn bị tài liệu, photocopy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Các hoạt động có liên quan đến một quy trình tự động (dây chuyền sản xuất đóng chai Cồn 70 độ, Cồn 90 độ, dung dịch sát khuẩn, nước xịt mũi, nước muối, nước uống); |