4700290069 – CÔNG TY TNHH AGROSUN
CÔNG TY TNHH AGROSUN | |
---|---|
Tên quốc tế | AGROSUN |
Tên viết tắt | AGROSUN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4700290069 |
Địa chỉ | Số nhà 13, Trần Hưng Đạo, Tổ 13, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯƠNG HUỆ ( sinh năm 1987 – Bắc Kạn) |
Điện thoại | 0912689229 |
Ngày hoạt động | 2023-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Mới |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
mã số thuế 4700290069 lần cuối vào 2023-03-29 11:24:12 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm từ lúa gạo, cám gạo, cám bắp, bắp, bã mía, rơm rạ, bã đầu nành, bã điều xay, bã hèm bia, bã sắn, có ủ lên men; bột xương, bột sò ốc và nang mực (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu dạng dép thanh, ép bánh, ép viên và dạng băm từ gỗ, trấu, bã mía, rơm rạ, cây cỏ, bã cà phê, bã vỏ hạt điều, vỏ đậu, vỏ hạt cà phê, thân cây bắp và cùi bắp, các cây nông nghiệp ngắn ngày và cỏ, sản xuất than từ tre, gáo dừa, mùn cưa và dăm bào ép thanh, ép bánh, củi gỗ tạp từ thân cây, cành ngọn cây, gốc cây và rác thải có nguồn gốc từ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cồn thực phẩm |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:Trừ hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt;Bán buôn thủy sản;Bán buôn rau, quả;Bán buôn chè;Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột;Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn gỗ băm, gỗ bóc, dăm mảnh, gỗ xẻ, củi, mùn cưa; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: Bán buôn cồn thực phẩm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Trừ những hoạt động nhà nước cấm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
As an Amazon Associate I earn from qualifying purchases.